Description
Thông Số Kỹ Thuật Xe Chenglong M3 200Hp 6.4 Tấn Chở Xe Máy Dài 9m8
Nhãn hiệu | Chenglong M3 200Hp |
Loại phương tiện | Ô tô chở mô tô, xe máy |
Trọng lượng bản thân (kg) | 9.005 |
Phân bố: – Cầu trước (kg) | 4.055 |
– Cầu sau (kg) | 4.950 |
Tải trọng cho phép chở (kg) | 6.400 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 15.600 |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao (mm) | 12080 x 2500 x 4000 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 9840 x 2380 x 2660/— |
Khoảng cách trục (mm) | 7.100 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 2.046/1.860 |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Nhãn hiệu động cơ | YC6JA200-50 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích (cc) | 6.870 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay (Hp/rpm) | 200/2300 |
Số lượng lốp trên trục I/II | 02/04 |
Lốp trước/sau | 10.00R20 /10.00R20 |
Phanh trước/Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau/Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Kiểu hệ thống lái/Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú | Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng, hạ bàn nâng (thành thùng phía sau) và cơ cấu chằng buộc, cố định mô tô, xe máy |
Thông Tin Liên Hệ Mua Xe, Bảo Hành Xe Tải Chenglong M3 200Hp Chở Xe Máy 2 Tầng
Trụ Sở Hà Nội: Tầng 5, Tháp Tây, Tòa Nhà HanCorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội.
Văn phòng HCM: Tòa Nhà Waseco Phường 2, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
Trung Tâm 4S tại Đồng Nai: 18A, đường 2A, KCN Biên Hòa 2, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai.
Trung Tâm 4S tại HCM: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
Trung Tâm 3S Bình Dương: 359 Mỹ Phước – Tân Vạn, P. Định Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương.
Hotline: 0333 872 639 – Website: tunglb-auto.com